全家
ぜんか ぜんいえ「TOÀN GIA」
☆ Danh từ
Cả gia đình, toàn gia đình, cả nhà

全家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全家
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家内安全 かないあんぜん
Nhà là nơi an toàn nhất
一家全滅 いっかぜんめつ
entire family, whole family
全体主義国家 ぜんたいしゅぎこっか
nhà nước độc tài
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.