全容
ぜんよう「TOÀN DUNG」
☆ Danh từ
Chân dung đầy đủ; toàn bộ khía cạnh; câu chuyện đầy đủ

全容 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全容
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
内容完全性 ないようかんぜんせい
tính toàn vẹn nội dung
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
全 ぜん
toàn bộ
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
容喙 ようかい
sự xen vào
容顔 ようがん
có đặc tính; nhìn