Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全渓大院君
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
大全 たいぜん
bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung
大学院 だいがくいん
sự tốt nghiệp đạt học
大審院 だいしんいん
(tiếng nhật trước chiến tranh) sân tối cao
大病院 だいびょういん
bệnh viện lớn