全焼
ぜんしょう「TOÀN THIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thiêu trụi hoàn toàn; sự phá hủy hoàn toàn
八十戸
の
全焼
Sự thiêu trụi hoàn toàn 80 căn nhà .

Từ trái nghĩa của 全焼
Bảng chia động từ của 全焼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 全焼する/ぜんしょうする |
Quá khứ (た) | 全焼した |
Phủ định (未然) | 全焼しない |
Lịch sự (丁寧) | 全焼します |
te (て) | 全焼して |
Khả năng (可能) | 全焼できる |
Thụ động (受身) | 全焼される |
Sai khiến (使役) | 全焼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 全焼すられる |
Điều kiện (条件) | 全焼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 全焼しろ |
Ý chí (意向) | 全焼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 全焼するな |
全焼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全焼
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
完全燃焼 かんぜんねんしょう
sự đốt cháy nhiên liệu hoàn toàn
不完全燃焼 ふかんぜんねんしょう
Sự cháy không hoàn toàn.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
全 ぜん
toàn bộ
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị