全知
ぜんち「TOÀN TRI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thông suốt mọi sự, sự hiểu rõ, tường tận

全知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全知
全知全能 ぜんちぜんのう
toàn trí toàn năng (Thượng Đế)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết