全米一
ぜんべいいち「TOÀN MỄ NHẤT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Số một toàn nước Mỹ; tốt nhất trên toàn nước Mỹ
彼
の
レストラン
は
全米一
の
評価
を
受
けた。
Nhà hàng của anh ấy đã nhận được đánh giá số một toàn nước Mỹ.

全米一 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全米一
全米 ぜんべい
Liên Mỹ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
全米情報インフラストラクチャ ぜんべいじょうほうインフラストラクチャ
hạ tầng cơ sở thông tin mạng
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate