Các từ liên quan tới 全米女子プロゴルフ選手権
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
オープン選手権 オープンせんしゅけん
mở sự cạnh tranh
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
選手権試合 せんしゅけんじあい せんしゅけんしあい
trận đấu tiêu đề hoặc cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) xxxx
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch