Các từ liên quan tới 全米女子プロ野球リーグ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
プロリーグ プロ・リーグ
professional league (sport)
プロ野球 プロやきゅう
bóng chày chuyên nghiệp.
女子リーグ じょしリーグ
liên đoàn bóng đá nữ
プロバスケットボールリーグ プロ・バスケットボール・リーグ
professional basketball league
プロ野球チーム プロやきゅうチーム
đội bóng chày chuyên nghiệp
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi