全納
ぜんのう「TOÀN NẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thanh toán đầy đủ

Từ trái nghĩa của 全納
Bảng chia động từ của 全納
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 全納する/ぜんのうする |
Quá khứ (た) | 全納した |
Phủ định (未然) | 全納しない |
Lịch sự (丁寧) | 全納します |
te (て) | 全納して |
Khả năng (可能) | 全納できる |
Thụ động (受身) | 全納される |
Sai khiến (使役) | 全納させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 全納すられる |
Điều kiện (条件) | 全納すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 全納しろ |
Ý chí (意向) | 全納しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 全納するな |
全納 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全納
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
納刀 のうとう
đặt thanh kiếm vào bao kiếm
奉納 ほうのう
sự kính dâng (đối với thần phật); sự tế lễ; sự cúng lễ; sự cúng tế.
納税 のうぜい
nộp thuế.
出納 すいとう
sự xuất nạp; sự xuất nhập; xuất nạp; xuất nhập.