納棺
のうかん「NẠP QUAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khâm liệm; sự nhập quan.

Bảng chia động từ của 納棺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 納棺する/のうかんする |
Quá khứ (た) | 納棺した |
Phủ định (未然) | 納棺しない |
Lịch sự (丁寧) | 納棺します |
te (て) | 納棺して |
Khả năng (可能) | 納棺できる |
Thụ động (受身) | 納棺される |
Sai khiến (使役) | 納棺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 納棺すられる |
Điều kiện (条件) | 納棺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 納棺しろ |
Ý chí (意向) | 納棺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 納棺するな |
納棺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 納棺
納棺する のうかん
liệm; nhập quan; khâm liệm.
棺に納める かんにおさめる
để đặt bên trong một hộp chì đựng chất phóng xạ
棺 かん ひつぎ
quan tài
甕棺 かめかん
bình đựng tro cốt
入棺 にゅうかん
Sự nhập quan (cho vào áo quan).
石棺 せっかん せきかん
quan tài bằng đá.
出棺 しゅっかん
việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn); đưa áo quan ra ngoài.
棺桶 かんおけ
quan tài