全総
ぜんそう「TOÀN TỔNG」
☆ Danh từ
Comprehensive National Development Plan (1962-)

全総 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全総
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
総 そう
tổng thể, nói chung là
総理総裁 そうりそうさい
thủ tướng đương nhiệm, tổng thống đương nhiệm
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.