総計総局
そうけいそうきょく「TỔNG KẾ TỔNG CỤC」
☆ Danh từ
Tổng cục thống kê.

総計総局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総計総局
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総局 そうきょく
tổng cục.
総計 そうけい
tổng số
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総局長 そうきょくちょう
tổng cục trưởng.
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
のべ / 総数 / 総計 のべ / そーすー そーけー
tổng
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.