Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全興寺
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
寺 てら じ
chùa
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
当寺 とうじ
ngôi đền này
諸寺 しょじ
nhiều đền
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân