全軍
ぜんぐん「TOÀN QUÂN」
☆ Danh từ
Toàn bộ quân đội; toàn quân; cả đội (trong thể thao)

全軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全軍
全勝軍 ぜんしょうぐん
bao giờ - quân đội chiến thắng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
軍 ぐん
quân đội; đội quân
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
全 ぜん
toàn bộ
イラク軍 イラクぐん
quân đội Iraq