Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全農サイロ
サイロ病 サイロびょー
bệnh silo filler
xilô; tháp ủ; hầm ủ thức ăn, lương thực.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
農 のう
nông nghiệp
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
無農薬農法 むのうやくのうほう
phương pháp nông nghiệp hữu cơ