全速
ぜんそく「TOÀN TỐC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hết tốc độ, hết công lực

全速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全速
全速力 ぜんそくりょく
toàn bộ tốc lực.
全速前進 ぜんそくぜんしん
tiến về phía trước với toàn lực
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)