全部渡す
ぜんぶわたす「TOÀN BỘ ĐỘ」
Đưa đủ.

全部渡す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全部渡す
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
全部 ぜんぶ
cả thảy
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.