全量
ぜんりょう「TOÀN LƯỢNG」
☆ Danh từ
Toàn bộ số lượng (trọng lượng, dung lượng)

全量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全量
全量ピペット ぜんりょうピペット
pipet bầu
ホールピペット(全量ピペット) ホールピペット(ぜんりょうピペット)
ống hút định mức
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全肺気量 ぜんはいきりょう
dung tích toàn phổi
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
量 りょう
khối lượng
全身計測(放射線量) ぜんしんけーそく(ほーしゃせんりょー)
đ·o toàn bộ cơ thể ( tia phóng xạ )