全長
ぜんちょう「TOÀN TRƯỜNG」
Tổng chiều dài
Chiều dài tổng thể
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Qua - tất cả length; găng tay

全長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全長
安全長靴 あんぜんながぐつ
ủng bảo hộ
衛生 安全長靴 えいせい あんぜんながぐつ えいせい あんぜんながぐつ えいせい あんぜんながぐつ
ủng tẩy trùng vệ sinh
耐油 安全長靴 たいゆ あんぜんながぐつ たいゆ あんぜんながぐつ たいゆ あんぜんながぐつ
ủng bảo hộ chống dầu
防寒 安全長靴 ぼうかん あんぜんながぐつ ぼうかん あんぜんながぐつ ぼうかん あんぜんながぐつ
ủng bảo hộ chống lạnh
その他安全長靴 そのほかあんぜんながぐつ
"giày bảo hộ khác"
一般作業用 安全長靴 いっぱんさぎょうよう あんぜんながぐつ いっぱんさぎょうよう あんぜんながぐつ いっぱんさぎょうよう あんぜんながぐつ
ủng bảo hộ thông dụng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.