全集
ぜんしゅう「TOÀN TẬP」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Toàn tập.

Từ trái nghĩa của 全集
全集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全集
全集合 ぜんしゅうごう
universal set
生成子完全集合 せいせいしかんぜんしゅうごう
tập sinh hoàn chỉnh
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
集団全体 しゅうだんぜんたい
toàn bộ tập thể
全体集合 ぜんたいしゅうごう
tập hợp (toán học)
集団安全保障 しゅうだんあんぜんほしょう
sự an toàn tập thể
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
全順序集合=線形順序集合 ぜんじゅんじょしゅうごう=せんけいじゅんじょしゅうごう
tập hợp được sắp toàn phần