全集合
ぜんしゅうごう「TOÀN TẬP HỢP」
☆ Danh từ
Universal set

全集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全集合
生成子完全集合 せいせいしかんぜんしゅうごう
tập sinh hoàn chỉnh
全体集合 ぜんたいしゅうごう
tập hợp (toán học)
全集 ぜんしゅう
toàn tập.
集合 しゅうごう
hội họp
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全順序集合=線形順序集合 ぜんじゅんじょしゅうごう=せんけいじゅんじょしゅうごう
tập hợp được sắp toàn phần
線形順序集合=全順序集合 せんけいじゅんじょしゅうごう=ぜんじゅんじょしゅうごう
linearly ordered set
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp