Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
千代に八千代に ちよにやちよに
ngàn năm, vạn năm
呑み代 のみだい
uống tiền
飲み代 のみしろ
tiền chi cho việc uống rượu
八方睨み はっぽうにらみ
việc quan sát mọi hướng