Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八代みなせ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
呑み代 のみだい
uống tiền; uống tiền
飲み代 のみしろ
tiền chi cho việc uống rượu
八方睨み はっぽうにらみ
việc quan sát mọi hướng