八方睨み
はっぽうにらみ「BÁT PHƯƠNG NGHỄ」
☆ Danh từ
Việc quan sát mọi hướng

八方睨み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八方睨み
睨み にらみ
nhìn trừng trừng; thình lình nhìn
八方 はっぽう
tám hướng
藪睨み やぶにらみ
tật lác mắt; quan điểm sai lệch
両睨み りょうにらみ
keeping a close watch on both sides, keeping an eye on two things at the same time
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
睨み返す にらみかえす
liếc nhìn lại
睨み合う にらみあう
lườm nhau, liếc nhau; thù nhau, đối chọi nhau