Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八代康次
次代 じだい
kỷ nguyên tiếp theo
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
次世代 じせだい
tiếp theo (mà) (tương lai) phát sinh
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
二次代謝 にじたいしゃ
chuyển hóa thứ cấp
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever