Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八代神社
神社 じんじゃ
đền
神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)