神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八将神 はちしょうじん はちしょうしん
tám vị thần tướng