Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八代郡
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
千代に八千代に ちよにやちよに
ngàn năm, vạn năm
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
八 はち や
tám