八
はち や「BÁT」
☆ Numeric
Tám
八月
のはじめに
彼
は
英国
へ
立
った。
Anh lên đường sang Anh vào đầu tháng Tám.
八方美人
になるのはやめなさい
Hãy thôi cái trò làm mỹ nhân tám hướng đi (=bỏ ngay việc đánh đĩ mười phương đi)
八日目
Ngày thứ tám. .
Thứ tám.
八日目
Ngày thứ tám. .

八 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八
八重八重 やえやえ
multilayered
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
八百八橋 はっぴゃくやばし
the large number of bridges over canals and rivers in Naniwa (present-day Osaka)
八百八町 はっぴゃくやちょう
khắp thành Edo
八十八箇所 はちじゅうはっかしょ
88 địa điểm hành hương
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
Một người giỏi cả kỹ năng tay nghề và khả năng giao tiếp.
四国八十八箇所 しこくはちじゅうはっかしょ
chuyến hành hương qua 88 cảnh chùa (Shikoku Henro)