Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八八式軽爆撃機
軽爆撃機 けいばくげきき
máy bay ném bom nhẹ
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
八 はち や
tám
ステルス爆撃機 ステルスばくげきき
máy bay ném bom tàng hình
重爆撃機 じゅうばくげきき
một máy bay ném bom nặng
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
八重八重 やえやえ
multilayered
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto