八十日目
やっとかめ「BÁT THẬP NHẬT MỤC」
☆ Tính từ đuôi な
Rất lâu rồi, lâu rồi (không gặp)

八十日目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八十日目
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十八日 じゅうはちにち
ngày 18
二十八日 にじゅうはちにち
ngày 28, 28 ngày
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
八目 やつめ
eighth (place, position, etc.)
十目 じゅうもく
nhiều người nhìn; sự chú ý của công chúng