Các từ liên quan tới 八千代通り (岡崎市)
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
八千 はっせん やち
8000
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
八千草 やちぐさ やちくさ
sự đa dạng (của) những cây; nhiều cỏ