八千歳
はちせんさい「BÁT THIÊN TUẾ」
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng

八千歳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八千歳
千歳 ちとせ
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
八千 はっせん やち
8000
新千歳 しんちとせ
sân bay shintose 
千歳飴 ちとせあめ
màu trắng và đỏ cô thành đường những liên hoan (của) trẻ con soldat gậy
千歳鳥 ちとせどり
crane (said to live for 1,000 years)
十八歳 じゅうはっさい
đôi tám.
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm