Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八千頌般若経
般若経 はんにゃきょう はんにゃぎょう
(phật giáo) Bát-nhã tâm kinh, Tâm kinh, Bát-nhã-ba-la-mật-đa tâm kinh
大般若経 だいはんにゃきょう
Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa
般若心経 はんにゃしんぎょう
Bát-nhã tâm kinh (hay Tâm Kinh, là kinh ngắn nhất chỉ có khoảng 260 chữ của Phật giáo Đại thừa và Thiền tông)
金剛般若経 こんごうはんにゃきょう
Kinh Kim Cương
般若 はんにゃ
bát-nhã
千般 せんぱん
trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; nhiều loại
八千 はっせん やち
8000
般若面 はんにゃめん
mặt nạ Hannya