Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
ふじゅ
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
ふなじ
cuộc du lịch xa bằng đường biển, đi du lịch xa bằng đường biển
ふじつ
sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá, tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá
ふせじ
dấu sao, đánh dấu sao
じゅふ
bùa