八字髭
はちじひげ「BÁT TỰ TÌ」
☆ Danh từ
Râu mép tỉa gọn đẹp hình chữ "bát"

八字髭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八字髭
ローマじ ローマ字
Romaji
八の字 はちのじ
hình chữ bát (八); hình số tám (8)
八文字 はちもんじ
hình dạng chữ "bát"; văn tự viết kiểu chữ "bát"
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
髭 ひげ ヒゲ
râu.