髭
ひげ ヒゲ「TÌ」
☆ Danh từ
Râu.
髭剃
ったら、10
歳
は
若返
って
見
えるよ。
Cạo râu đã khiến bạn mất đi mười năm.
髭
をそっているとき
顔
を
切
った。
Tôi tự cắt mình trong khi cạo râu.
髭剃
りと
散髪
をしてもらった。
Tôi cạo râu và cắt tóc.

Từ đồng nghĩa của 髭
noun