Các từ liên quan tới 八幡台 (瀬戸市)
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
瀬戸物市 せとものいち せとものし
đồ gốm kinh doanh
瀬戸 せと
eo biển; kênh
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.