瀬戸
せと「LẠI HỘ」
☆ Danh từ
Eo biển; kênh

Từ đồng nghĩa của 瀬戸
noun
瀬戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瀬戸
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.
瀬戸焼き せとやき
vật chế tạo đồ gốm từ seto (chức quận trưởng aichi)
瀬戸内海 せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
瀬戸引き せとびき
củng enamelling, sự tráng men
瀬戸物市 せとものいち せとものし
đồ gốm kinh doanh
瀬戸際外交 せとぎわがいこう
ngoại giao