Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察員 けいさついん
cánh sát viên.
警察権 けいさつけん
quyền cảnh sát.