Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドライビングスクール ドライビング・スクール
driving school
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
里 さと り
lý
三重ノ海剛司 みえノうみつよし
Mienoumi Tsuyoshi (cựu võ sĩ Sumo)
木ノ実 きのみ
hạt dẻ; quả; dâu tây
木ノ葉 このは
lá cây