Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八文字長義
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
八文字 はちもんじ
hình dạng chữ "bát"; văn tự viết kiểu chữ "bát"
字義 じぎ
ý nghĩa hoặc cảm giác về một từ
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
文字列の長さ もじれつのながさ
độ dài của một chuỗi ký tự
八字髭 はちじひげ
râu mép tỉa gọn đẹp hình chữ "bát"