Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
八月 はちがつ
Tháng tám
八月大名 はちがつだいみょう
Lãnh chúa tháng 8
月月 つきつき
mỗi tháng
踊子 おどりこ
vũ nữ.
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố
踊躍 ようやく おどりおど
nhảy qua với niềm vui; nhảy quanh
舞踊 ぶよう
vũ điệu; sự nhảy múa