八月
はちがつ「BÁT NGUYỆT」
☆ Danh từ làm phó từ
Tháng tám
八月
の
狂詩曲ラプソディー
Bài vè về tháng tám.
八月中旬
Rằm tháng tám. .

八月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八月
八月大名 はちがつだいみょう
Lãnh chúa tháng 8
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月月 つきつき
mỗi tháng
八 はち や
tám
八重八重 やえやえ
multilayered
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
八百八橋 はっぴゃくやばし
the large number of bridges over canals and rivers in Naniwa (present-day Osaka)