Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八木新宮特急バス
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
特急 とっきゅう
sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
新木 あらき
gỗ tươi; cây mới trồng
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特急便 とっきゅうびん
chuyển phát nhanh
特急券 とっきゅうけん
Vé tàu tốc hành (loại đặc biệt)