Các từ liên quan tới 八木誠 (実業家)
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
誠実 せいじつ
sự thành thật; tính thành thật
誠実な せいじつな
thực thà.
不誠実 ふせいじつ
tính không thành thực, tính không chân tình; tính không trung thành
女性実業家 じょせいじつぎょうか
nữ doanh nhân
八家 はっけ
tám tông phái Phật giáo (được truyền vào Nhật Bản)
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
実業 じつぎょう
thực nghiệp.