Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
女性運動家 じょせいうんどうか
nhà hoạt động phong trào phụ nữ
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
実業 じつぎょう
thực nghiệp.
家業 かぎょう
gia nghiệp.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
女性性 じょせいせい
tính nữ; nữ tính
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê