Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八洞神仙
神仙 しんせん
thần tiên.
神仙思想 しんせんしそう
Shenxian thought (ancient Chinese folk belief in the existence of mountain wizards)
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八十神 やそがみ
many gods, many deities, many kami
八将神 はちしょうじん はちしょうしん
the eight gods who preside over the lucky/unlucky directions of the koyomi for each year
仙 せん せんと セント
tiên nhân
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
腰仙骨神経叢 こしせんこつしんけいそう
đám rối thần kinh thắt lưng - xương cùng