横隔神経
よこ隔神きょー「HOÀNH CÁCH THẦN KINH」
Dây thần kinh hoành
横隔神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横隔神経
横隔膜 おうかくまく
cơ hoành
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
横隔膜ヘルニア おうかくまくヘルニア
thoát vị cơ hoành
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
神仏隔離 しんぶつかくり
sự tách biệt giữa Thần đạo và Phật giáo
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.