Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八王子市役所
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
役所 やくしょ
công sở.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
子役 こやく
diễn viên nhí; diễn viên trẻ em; vai trẻ con.
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区
郡役所 ぐんやくしょ
những văn phòng lãnh địa
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
八十八箇所 はちじゅうはっかしょ
88 temples (of, or modeled after those of, Shikoku)