Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八白土星
土星 どせい
sao thổ
八白 はっぱく
eighth of nine traditional astrological signs (corresponding to Saturn and north-east)
白星 しろぼし
sao trắng, thể hiện sự chiến thắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白土 しらつち はくど
đất sét trắng, đất trắng, cao lanh
太白星 たいはくせい
sao Kim
白粘土 はくねんど
đất sét trắng
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm