Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白粘土
はくねんど
đất sét trắng
粘土 ねんど ねばつち ねばつち; ねん ど
đất nặn hình; đất sét.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白土 しらつち はくど
đất sét trắng, đất trắng, cao lanh
粘土板 ねんどばん
phiến đất sét
赤粘土 あかねんど
đất sét đỏ
粘土瓦 ねんどがわら
Ngói nung
粘土質 ねんどしつ
Nhầy nhụa; giống như đất sét.
粘土層 ねんどそう
tầng đất sét
「BẠCH NIÊM THỔ」
Đăng nhập để xem giải thích